1 NOVA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Nova (NOVA)?

Chuyển thành

Nova
NOVA
1 NOVA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho NOVA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 NOVA thành 0,0₍₁₀₎8207 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₁₀₎8207 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi NOVA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 02:30 26/05/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 NOVA đến EUR đứng ở 0,0₍₁₀₎8355 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₁₀₎8097 VND. EUR giá dao động bởi 0,19179% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₁₁₎1482 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

40,80 VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Nova là gì?

Tìm hiểu giá trị của Nova trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 NOVA sang EUR

Ngày1 NOVA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,8116%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
1,69%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,69%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,99%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,58%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,96%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,07%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,10%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,01%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
6,01%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,95%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,30%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,60%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,39%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,84%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,84%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,54%
Thứ Sáu, 9 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-23,27%
Thứ Năm, 8 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-33,77%
Thứ Tư, 7 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-37,26%
Thứ Ba, 6 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-36,92%
Thứ Hai, 5 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-36,79%
Chủ Nhật, 4 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-35,85%
Thứ Bảy, 3 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-35,85%
Thứ Sáu, 2 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-34,20%
Thứ Năm, 1 thg 5 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-38,07%
Thứ Tư, 30 thg 4 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-38,82%
Thứ Ba, 29 thg 4 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-38,51%
Thứ Hai, 28 thg 4 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-36,74%
Chủ Nhật, 27 thg 4 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-36,57%

NOVA sang EUR

nova Nova EUR
1.00
€0.0₍₁₀₎8207
5.00
€0.0₍₉₎4103
10.00
€0.0₍₉₎8207
50.00
€0.0₍₈₎4103
100.00
€0.0₍₈₎8207
250.00
€0.0₍₇₎2051
500.00
€0.0₍₇₎4103
1000.00
€0.0₍₇₎8207

EUR sang NOVA

EURnova Nova
€1.00
12,183,978,068.83948
€5.00
60,919,890,344.19738
€10.00
121,839,780,688.39476
€50.00
609,198,903,441.9739
€100.00
1,218,397,806,883.9478
€250.00
3,045,994,517,209.869
€500.00
6,091,989,034,419.738
€1.00K
12,183,978,068,839.477

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi
OSZAR »